Tấm xi măng cemboard là vật liệu được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày, vì vậy mà giá tấm cemboard được rất nhiều quan tâm muốn biết. Bài viết dưới đây Diệu Phương sẽ gửi tới các bạn bảng báo giá tấm cemboard mới nhất hiện nay.
Tấm cemboard DuraFlex có xuất xứ từ Việt Nam là vật liệu rất phổ biến hiện nay vì giá thành phải chăng và phù hợp với túi tiền của đa số người tiêu dùng. Mặc dù có giá rẻ hơn so với các sản phẩm nhập khẩu, nhưng chất lượng, tính năng và độ bền của sản phẩm không thua kém.
Khác với tấm cemboard nhập khẩu, tấm cemboard DuraFlex có hai loại đóng gói: khổ nhỏ và khổ lớn. Dưới đây là báo giá tấm Cemboard Duraflex mới nhất mà Diệu Phương gửi tới các bạn.
Tấm cemboard DuraFlex khổ nhỏ 1000x2000mm
STT | Độ dày (mm) | Kg/tấm | Tấm/kiện | Đơn giá (vnđ) |
1 | 12mm | 39 | 80 | 275.000 |
2 | 14mm | 45 | 60 | 290.000 |
3 | 15mm | 48 | 60 | 300.000 |
4 | 16mm | 52 | 60 | 330.000 |
5 | 18mm | 56 | 60 | 392.000 |
6 | 20mm | 64 | 60 | 432.000 |
7 | 25mm | 78 | 60 | 550.000 |
Tấm cemboard DuraFlex khổ lớn 1220x2440mm
STT | Độ dày (mm) | Kg/tấm | Tấm/kiện | Đơn giá (vnđ) |
1 | 6mm | 24 | 100 | 192.000 |
2 | 8mm | 33 | 100 | 255.000 |
3 | 9mm | 38 | 80 | 285.000 |
4 | 10mm | 45 | 80 | 340.000 |
5 | 12mm | 50 | 80 | 365.000 |
6 | 14mm | 70 | 50 | 395.000 |
7 | 15mm | 74 | 50 | 412.000 |
8 | 16mm | 78 | 50 | 455.000 |
9 | 18mm | 88 | 50 | 515.000 |
10 | 20mm | 98 | 50 | 590.000 |
11 | 24mm | 117 | 50 | 725.000 |
12 | 25mm | 122 | 50 | 745.000 |
Tấm cemboard Thái Lan là vật liệu nhập từ nhà máy SCG thuộc Thái Lan và thường có màu trắng sữa dễ dàng nhận biết. Giá tấm cemboard Thái Lan thuộc danh mục sản phẩm nhập khẩu nên giá của chúng có thể biến đổi thường xuyên tùy theo tỷ giá hối đoái quốc tế.
Dưới đây Diệu Phương sẽ gửi tới các bạn bảng giá của các dòng tấm cemboard nhập từ Thái Lan:
Tấm smartboard Thái Lan kích thước tiêu chuẩn (1220mm×2440mm)
STT | Độ dày (mm) | Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg) | số tấm/kiện | Đơn giá (VNĐ) |
1 | 3.5mm | 603×1210 | 4 | 360 | 55.000 |
2 | 3.5mm sơn trắng | 603×1210 | 4 | 360 | 55.500 |
3 | 3.5mm | 1220×2440 | 15.8 | 165 | 145.000 |
4 | 4mm | 1220×2440 | 18 | 145 | 165.000 |
5 | 4.5mm | 1220×2440 | 20 | 130 | 172.000 |
6 | 6mm | 1220×2440 | 27 | 95 | 222.000 |
7 | 8mm | 1220×2440 | 36 | 70 | 295.000 |
8 | 9mm | 1220×2440 | 40 | 65 | 330.000 |
9 | 10mm | 1220×2440 | 43 | 55 | 392.000 |
10 | 12mm | 1220×2440 | 53.9 | 45 | 450.000 |
11 | 14mm | 1220×2440 | 63 | 40 | 492.000 |
12 | 16mm | 1220×2440 | 72 | 35 | 542.000 |
13 | 18mm | 1220×2440 | 81 | 32 | 622.000 |
14 | 20mm | 1220×2440 | 88 | 30 | 690.000 |
Tấm shera Thái Lan kích thước tiêu chuẩn (1220mm×2440mm)
STT | Độ dày (mm) | Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg) | số tấm/kiện | Đơn giá (VNĐ) |
1 | 3.5mm | 1220×2440 | 16.28 | 155 | 135.000 |
2 | 4mm | 1220×2440 | 18.61 | 135 | 155.000 |
3 | 4.5mm | 1220×2440 | 20.93 | 120 | 165.000 |
4 | 6mm | 1220×2440 | 27.91 | 90 | 210.000 |
5 | 8mm | 1220×2440 | 37.21 | 68 | 275.000 |
6 | 9mm | 1220×2440 | 43 | 60 | 325.000 |
7 | 10mm | 1220×2440 | 46.51 | 54 | 350.000 |
8 | 12mm | 1220×2440 | 55.82 | 45 | 420.000 |
9 | 15mm | 1220×2440 | 45.79 | 36 | 350.000 |
10 | 15mm | 1220×2440 | 65.97 | 36 | 475.000 |
11 | 18mm | 1220×2440 | 79.15 | 30 | 585.000 |
12 | 20mm | 1220×2440 | 93 | 27 | 665.000 |
Trên thị trường hiện nay có rất nhiều nhà cung cấp cũng như thương hiệu tấm cemboard khác nhau, đủ các mẫu mã, kích thước và độ dày khác nhau. Vì vậy mà giá của vật liệu này không cố định và sẽ bị phụ thuộc và các yếu tố sau.
Dưới đây là so sánh giá của tấm cemboard có xuất xứ từ Việt Nam và nhập khẩu từ Thái Lan, giúp các bạn có cái nhìn tổng quan về 2 dòng sản phẩm này để có lựa chọn tốt nhất cho mình.
Tấm Cemboard Việt Nam | Tấm Cemboard Thái Lan | |
Xuất xứ | Được sản xuất tại Việt Nam, nên chi phí vận chuyển thấp hơn so với tấm cemboard nhập khẩu | Được nhập khẩu trực tiếp từ Thái Lan, một trong những nước sản xuất tấm Cemboard hàng đầu, có thương hiệu mạnh mẽ và uy tín. |
Chất Lượng | Có chất lượng tương đương với tấm nhập khẩu, với khả năng áp dụng các quy trình và công nghệ tiên tiến để cải thiện chất lượng sản phẩm. | Sản xuất tại các nhà máy có thương hiệu và tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo chất lượng cao. |
Giá thành | Giá thành thường tốt hơn do không phải xử lý vận chuyển quốc tế | Thường có giá cao hơn một chút, nhưng chất lượng và uy tín thương hiệu có thể đáng giá với mức giá cao hơn. |
Dự án | Tùy thuộc vào dự án cụ thể của bạn và yêu cầu của công trình. Nếu bạn đang tìm kiếm sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng tốt và giá rẻ, có thể lựa chọn tấm Cemboard Việt Nam | Nếu bạn chú trọng đến uy tín thương hiệu và sẵn sàng đầu tư thêm cho chất lượng, có thể xem xét tấm Cemboard Thái Lan |
Quá trình so sánh nên dựa trên yêu cầu cụ thể của dự án, nguồn tài chính và mức độ quan tâm đến chất lượng sản phẩm. Trong cả hai trường hợp, quan trọng nhất là làm việc với nhà cung cấp đáng tin cậy để đảm bảo bạn nhận được giá trị tốt nhất cho dự án của mình.
Lựa chọn tấm Cemboard với mức giá hợp lý mang lại lợi ích quan trọng trong quá trình xây dựng và thi công công trình. Vật liệu này là không thể thiếu trong việc xây dựng các công trình như nhà ở, nhà xưởng, cơ sở dân dụng và công nghiệp. Việc tìm sản phẩm với giá cả phù hợp sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng và độ bền của dự án.
Nếu bạn chọn mua tấm Cemboard với giá quá rẻ, có thể dẫn đến sản phẩm không đáp ứng được tiêu chuẩn chất lượng và độ bền mà nhà sản xuất cam kết, gây nguy cơ cho tính an toàn và độ bền của công trình. Tuy ngược lại, nếu bạn chọn mua tấm Cemboard với giá quá cao, có thể dẫn đến sự lãng phí chi phí không cần thiết cho dự án của bạn.
Vì vậy, để chọn lựa tấm Cemboard với giá hợp lý, bạn cần tiến hành nghiên cứu kỹ về sản phẩm, đánh giá chất lượng và giá cả từ nhiều đơn vị sản xuất và nhà cung cấp khác nhau. Khi mua tấm Cemboard, hãy chú ý đến các yếu tố như chất lượng sản phẩm, cấu tạo, kích thước, độ dày, xuất xứ, và đặc biệt là giá cả. Hãy tìm hiểu kỹ thông tin về sản phẩm và danh tiếng của nhà sản xuất để có thể lựa chọn sản phẩm tốt nhất với mức giá phải chăng và phù hợp cho dự án của bạn.
Tấm xi măng cemboard giá bao nhiêu là câu hỏi được rất nhiều người tiêu dùng quan tâm, giá thành của loại vật liệu này thay đổi tùy theo nhiều yếu tố như kích thước, độ dày, thương hiệu, xuất xứ nội địa hay nhập khẩu.
Như đã đề cập bên trên thì giá tấm cemboard có xuất xứ tại Việt Nam hiện đang giao động từ 190.000vnđ – 745.000vnđ trên một kiện hàng, còn với của tấm cemboard nhập khẩu từ Thái Lan giá thành từ 55.000vnđ – 690.000vnđ.
Tấm cemboard ngoài trời là tấm xi măng được thiết kế dành riêng cho ứng dụng ngoài trời vì vậy mà thông số kích thước và độ dày của nó cũng có phần nhỉnh hơn so với tấm cemboard trong nhà. Giá tấm cemboard ngoài trời hiện đang giao động ở mức: 120.000vnđ – 610.000 vnđ.
Tấm cemboard chịu nước hiện nay có giá thành phổ biến nằm trong khoảng từ 30.000vnđ đến 920.000vnđ tùy vào thông số kích thước và số lượng mỗi tấm trong một kiện hàng.
Giá tấm xi măng Cemboard dày 18mm đang có mức giá là 800.000 vnđ/tấm. Đây là giá cho tấm có kích thước 2440 x 1220 x 18 mm và trọng lượng của nó là 80,8kg.
Kết bài
Trên đây là những chia sẻ của Diệu Phương về giá tấm cemboard mới nhất 2023. Mong rằng với các thông tin về giá của dòng vật liệu này sẽ giúp các bạn có cái nhìn tổng quan hơn và lựa chọn cho mình sản phẩm phù hợp với công trình và dự án của mình.