Tấm nhựa thông minh là gì? Kích thước, giá tấm nhựa thông minh bao nhiêu? Có những loại tấm nhựa thông minh nào và ứng dụng của chúng ra sao? Nếu bạn cũng có những thắc mắc trên thì tìm hiểu những chia sẻ dưới đây của Diệu Phương nhé !
Tấm nhựa thông minh là vật liệu nhựa được sản xuất từ nhựa polycarbonate, vì vậy nó thừa hưởng đầy đủ các đặc tính của nhựa poly như khả năng trong suốt và mẫu mã vô cùng phong phú. Thành phần chính của nhựa thông minh bao gồm polymer cùng các nhóm cacbonat có tính trong suốt và khả năng lấy sáng vượt trội
Nhựa thông minh đang được ưa chuộng để thay thế các vật liệu lấy sáng truyền thống khác hiện nay như kính cường lực, mica và gạch nhựa. Điều này đem lại nhiều lợi ích và ưu điểm đáng kể.
Độ bền cao
Được sản xuất từ sợi polymer và các nhóm chất cacbonat nên độ bền và tính dẻo dai của nhựa thông minh không phải bàn cãi. Nó có khả năng chịu áp lực cao, có khả năng chịu được những tác động với thời tiết khắc nghiệt của nước ta
Đa dạng mẫu mã
Tấm nhựa thông minh có màu sắc và nhiều kiểu dáng khác nhau tạo người dùng những sự lựa chọn linh hoạt để phù hợp với các công trình và ngân sách rất phải chăng
Khả năng lấy sáng cao
Tấm nhựa thông minh có khả năng lấy sáng vượt trội hơn hẳn so với các vật liệu chiếu sáng khác. No có khả năng hấp thụ ánh sáng vượt trội, cho phép khả năng chiếu sáng hiệu quả lên đến hơn 95%, điều mà ít vật liệu nào có thể đạt được.
Thi công, vận chuyển dễ dàng
Trọng lượng nhẹ và độ bền cao, làm cho quá trình vận chuyển trở nên đơn giản và quy trình thi công cũng diễn ra nhanh chóng. Điều này không chỉ tiết kiệm nhân công mà còn giảm thiểu chi phí tổng cộng.
Giá thành phải chăng
Có nhiều ưu điểm như vậy nhưng giá thành của tấm nhựa thông mình rất phải chăng, rẻ hơn so với các vât liệu lấy sáng khác.
Tấm nhựa thông mình Polycarbonate được ứng dụng lợp mái các công trình rất phổ biến hiện nay nhờ vào những lợi ích nổi bật mà nó mang lại như khả năng bền bỉ, đa dạng mẫu mã và sự phong phú trong màu sắc, khả năng lấy sáng, hấp thụ nhiệt tốt, việc vận chuyển và thi công cũng rất dễ dàng. Dưới đây là những ứng dụng phổ biến nhất của tấm lợp thông minh:
Hiện nay, trên thị trường, tấm nhựa thông minh mái che có 3 loại chính: tấm nhựa thông minh đặc ruột, tấm nhựa thông minh rỗng, và lợp mái bằng tấm nhựa thông minh dạng sóng. Mỗi loại lại có những đặc điểm kích thước, cấu trúc riêng biệt để phù hợp với nhiều loại công trình khác nhau.
Tấm nhựa thông minh đặc ruột được tạo thành từ sự kết hợp của polymer và nhóm carbonat, sử dụng các loại nhựa như aromatic polysudium, thermoplastic cùng với các phụ gia và hóa chất khác. Nó được thiết kế theo kiểu nguyên khối, điều này giúp mang lại độ cứng cáp và độ chắc chắn hơn so với dòng sản phẩm rỗng ruột. Dù vậy, khả năng lấy sáng cũng như tính dẻo dai của nhựa đặc ruột vẫn cho phép việc uốn cong tại những vị trí đặc biệt khi thi công.
Tấm nhựa đặc thông minh có độ bền bỉ kéo dài đến 20 năm, có khả năng chống chọi với mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt như mưa, gió và nắng, rất thích hợp các dự án xây dựng ngoài trời. Khả năng chịu lực được các chuyên gia ngành xây dựng và vật liệu đánh giá tốt, góp phần làm tăng tính ổn định của công trình. Độ trong suốt vượt trội, có khả năng tương đương với kính nhưng lại nhẹ hơn, dễ dàng uốn nắn và thi công các loại mái vòm, góp phần nâng cao vẻ thẩm mỹ cho công trình. Ngoài ra, đây cũng là loại vật liệu với khả năng chống cháy ổn định, cũng như khả năng cách âm và cách nhiệt rất hiệu quả.
Tấm nhựa thông minh rỗng ruột có cấu trúc hoàn toàn khác biệt so với tấm nhựa đặc ruột. Nó được tạo thành bằng cách ghép hai mảnh nhựa lại với nhau và được tạo khoảng cách với nhiều thanh chắn nằm ở giữa. Đặc trưng của tấm nhựa lõi rỗng là có các lớp khí bên trong, cải thiện khả năng cách nhiệt một cách hiệu quả, tăng khả năng chống lại sức gió, khả năng uốn cong linh hoạt, và với khối lượng nhẹ, giúp giảm trọng lượng tổng thể cho các dự án xây dựng.
Tấm lợp thông minh rỗng thường phù hợp cho các dự án nhỏ có thời gian sử dụng ngắn. Tuổi thọ của nó thường từ 5 đến 7 năm, nhưng vẫn mang lại hiệu quả đáng kể, đồng thời duy trì độ bền và khả năng cách nhiệt tốt. Có trọng lượng tương đối nhẹ, giúp quá trình vận chuyển trở nên dễ dàng hơn, và việc thi công các dự án ở vị trí cao cũng trở nên thuận tiện hơn.
Tấm lợp nhựa thông minh dạng sóng là một lựa chọn cũng khá phổ biến trong danh mục tấm nhựa lấy sáng. Thiết kế của nó tương tự như tấm tôn sắt truyền thống cho mái, nhưng nó mang đến một giải pháp lấy ánh sáng cho các không gian trong ngôi nhà.
Hiện tại, tấm lợp nhựa thông minh dạng sóng lấy sáng được chia thành hai dòng chính là: tấm nhựa dạng tôn sóng tròn và tấm nhựa dạng tôn sóng vuông. Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng, bạn có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất.
Kích thước tấm nhựa thông minh tôn sóng tròn:
Kích thước tấm nhựa thông minh tôn sóng vuông:
Các tấm nhựa thông minh sẽ có cấu trúc không giống nhau vì vậy quy trình các bước thi công sẽ có chút khác biệt. Dưới đây là chi tiết các bước thi công của các loại tấm nhựa phố biến nhất hiện nay.
Bước 1: Xác định diện tích, đo đạc và chuẩn bị các dụng cụ cần thiết cho công trình như: Thanh nẹp chữ U, chữ H, vít có đệm cao su.
Bước 2: Gắn mặt dưới của thanh nẹp chữ h thật chặt vào khung bằng cách sử dụng vít. Khoan lỗ cần chú ý là kích thước của lỗ cần lớn hơn kích thước của thân vít khoảng 1.5 – 2mm, để tạo ra khoảng trống nhằm tăng khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu, nhiệt độ,… và từ đó nâng cao độ bền của tấm lợp.
Bước 3: Dùng vít đệm cao sau đã chuẩn bị ở bước 1 để cố định tấm nhựa lợp mái đặc ruột vào khung mái.
Bước 4: Nẹp chữ H cố định liên kết với 2 tấm nhựa vào khung sắt bằng vít.
Bước 5: Thanh nẹp và thanh xà gồ được cố định bằng vít.
Bước 6: Kẹp thanh nẹp chữ H vào giữa thanh nẹp chữ U
Bước 1: Bước đầu tiên cũng là xác định diện tích, đo đạc và các dụng cụ Thanh nẹp chữ U, chữ H, vít có đệm cao su như với thi công tấm nhựa đặc
Bước 2. Cắt tấm lợp
Sử dụng lưỡi cưa cắt kim loại loại cưa có lưỡi nhỏ và sắc. Cắt các tấm nhựa thành các kích thước phù hợp với diện tích cần thi công của công trình và lưu ý không được làm tấm bị trầy xước, làm kém tính thẩm mỹ của công trình.
Bước 3: Cố định các tấm lợp lên khung
Cố định thật chặt tấm lợp vào khung xà gồ bằng cách sử dụng vít chống gỉ và chịu nhiệt. Khi khoan mỗi lỗ, cần làm cho lỗ lớn hơn thân vít ít nhất 2mm, so với đường kính của vít, để bù đắp cho sự thay đổi linh hoạt của tấm do biến đổi nhiệt độ từ trưa đến tối. Số lượng vít cần tuân thủ theo yêu cầu kỹ thuật của mỗi dự án.
Bước 4: Dán băng keo hai đầu
Dán hai đầu của tấm bằng băng keo để ngăn bụi hoặc nấm mốc xâm nhập vào bên trong tấm. Sử dụng thanh nối U và chất đóng kín tấm khi cài đặt hoàn tất.
Bước 5. Sử dụng vòng đệm
Các loại nhựa như neoprene, tpe, hoặc epdm được khuyến nghị vì tính tương thích. Không nên sử dụng vòng đệm pvc. Vật liệu pvc không phù hợp với tấm nhựa lợp rỗng và có thể gây hỏng tấm lợp. Sự hỏng hóc này không phải do lỗi phía nhà sản xuất nên sẽ không được đền bù
Bước 6. Sử dụng chất bịt kín
Hãy kiểm tra các thành phần hóa học của chất bịt kín và đảm bảo rằng nó phù hợp với tấm nhựa thông minh rỗng
Bước 7: Xác định vị trí đặt tấm nhựa
Lắp tấm lợp rỗng trùng hướng của gân ống sóng (đối với mái phẳng) và theo chiều dọc (vách ngăn), hoặc theo hình dạng của khung có hình vòm (mái vòm). Điều này giúp hạn chế tích tụ bụi và ngăn nước ngưng tụ phía bên trong tấm.
Đối với việc xếp chồng các tấm lại với nhau, hãy lắp đặt chúng theo hướng ngang (trong trường hợp mái, giếng trời), và để một góc nghiêng ít nhất 5° để thoát nước, tự làm sạch tấm, và giảm thiểu sự cọ sát nước qua các liên kết và vít. Điều này cũng giúp giảm thiểu tác động thị giác của sự sai lệch do trọng lực tấm.
Bước 8: Kiểm tra, vệ sinh và bàn giao công trình
Trước khi bàn giao công trình cho khách hàng hãy kiểm tra lại một lần cuối và vệ sinh sạch sẽ mái lợp. Lưu ý lau chùi mái lớp bằng cách xịt nước, sử dụng nước rửa chén nhẹ, giẻ lau hoặc miếng mút xốp mềm và sau đó xịt lại nước. Không sử dụng loại xà bông kiềm. Lưu ý rằng không nên sử dụng dung môi, xăng dầu hoặc các chất có tính axit cao.
Thi công tấm nhựa thông minh dạng sóng tôn, quy trình lắp đặt không khác gì với việc lắp mái tôn. Các tấm nhựa sẽ được xếp chồng lên nhau sao cho khớp các dốc sóng và khe giữa chúng, sau đó sử dụng đinh vít có đầu su để gắn chúng chặt vào kết cấu khung.
Báo giá tấm nhựa thông minh được rất nhiều người quan tâm bởi dòng sản phẩm tấm nhựa lợp mái lấy sáng nay đang nhận được sự ưa chuộng mạnh mẽ trong thời gian gần đây. Với mẫu mã và cấu tạo khác nhau để phù hợp các công trình tương ứng nên giá của tấm nhựa thông minh lợp mái sẽ có chút khác nhau. Dưới đây là bảng giá chi tiết bạn có thể tham khảo:
Stt | Màu sắc | Đơn vị | Chiều rộng | Độ dày | Đơn giá(m2) | Ghi chú |
1 | Trắng trong, xanh hồ | m2 | 1.22m,1.56m | 1.2mm | 75.000vnđ | Cuộn 60m |
Trắng trong, xanh hồ | m2 | 1.22m – 1.52m,1.82m-2.1m | 1.6mm | 115.000vnđ | Cuộn 60m | |
3 | Trắng trong, xanh hồ | m2 | 1.22m – 1.52m,1.8m-2.1m | 2mm | 145.000vnđ | Cuộn 50m |
4 | Trắng trong, xanh hồ, nâu trà | m2 | 1.22m – 1.56m, 1.82m-2.1m | 2.4mm | 177.000vnđ | Cuộn 30m |
5 | Trắng trong, xanh hồ, trắng đục | m2 | 1.22m – 1.56m,1.82m-2.1m | 3mm | 215.000vnđ | Cuộn 30m |
6 | Trắng trong, xanh hồ, nâu trà | m2 | 1.22m – 1.56m,1.82m-2.1m | 3.6mm | 247.000vnđ | Cuộn 30m |
7 | Trắng trong, xanh hồ, nâu trà | m2 | 1.22m – 1.56m,1.82m-2.1m | 4.6mm | 356.000vnđ | Cuộn 30m Cuộn 20m |
8 | Trắng trong, xanh hồ | m2 | 1.22m – 1.56m,1.82m-2.1m | 6mm | 451.000vnđ | Cuộn 20m |
Stt | Đơn vị | Quy cách | Độ dày | Đơn giá dưới 10 tấm) |
Đơn giá trên 10 tấm) |
1 | Tấm | Tấm 6m | 4 mm | 545.000vnđ | 590.000vnđ |
Tấm | Tấm 5.8m | 5mm | 645.000vnđ | 675.000vnđ | |
3 | Tấm | Tấm 6m | 6mm | 765.000vnđ | 775.000vnđ |
4 | Tấm | Tấm 6m | 8mm | 885.000vnđ | 875.000vnđ |
5 | Tấm | Tấm 6m | 10mm | 1.250.000vnđ | 1.280.000vnđ |
Stt | Chiều dày – Cân nặng/ tấm | Đơn vị | Đơn giá /md | Ghi chú | |
1 | 5.2 kg | md | 53.000 | ||
2 | 5.4 kg | md | 58.000 | ||
3 | 5.8 kg | md | 62.000 | ||
4 | 1.2mm | md | 105.000 | 5,6,9,11 sóng |
Độ bền cao
Tấm nhựa thông minh có độ bền hoàn hảo với khả năng chống va đập và độ bền cao hơn hơn 200 lần so với thủy tinh. Đồng thời, sản phẩm có khả năng chịu đựng mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt như mưa, mưa đá, gió, bão…rất thích hợp sử dụng làm các mái che ngoài trời cho các công trình
Khả năng chịu nhiệt cao
Mái vòm được làm bằng nhựa thông minh không chỉ có khả năng chịu nhiệt độ cao lên đến 240 độ F, mà còn giúp cách nhiệt tốt cho không gian bên dưới mà không bị ảnh hưởng bởi môi trường bên ngoài. Nhờ đó, không gian bên trong luôn duy trì cảm giác thoải mái, mát mẻ và tiện nghi.
Tính thẩm mỹ tuyệt vời
Không chỉ có chất lượng tốt nó còn mang lại sự thẩm mỹ cao cho công trình đó là điều khiến khách hàng ưa chuộng sản phẩm mái nhựa thông minh. Mái lợp thông minh cung cấp những đặc điểm thẩm mỹ sau đây:
Đa dạng về màu sắc:
So với các loại mái che thông thường, mái nhựa thông minh poly có sẵn nhiều màu sắc và sự lựa chọn đa dạng. Tùy theo yêu cầu và thiết kế của công trình, bạn có thể lựa chọn gam màu phù hợp. Các màu tiêu biểu bao gồm xanh lá cây, xanh biển, nâu khói, nâu đồng và trong suốt…
Hình dáng linh hoạt:
Mái che Poly tạo ấn tượng với nhiều hình dáng khác nhau, có thể uốn cong theo yêu cầu như mái vòm, mái chóp dạng tấm tôn…
Chống tia UV tốt
Tác động liên tục của tia tử ngoại (UV) không chỉ gây giảm tuổi thọ của mái che, mà còn ảnh hưởng đến độ truyền sáng, làm cho sản phẩm trở nên mờ, giòn và dễ nứt vỡ. Tuy nhiên, nhờ cấu trúc mạch nhánh đa phân tử cùng việc thêm các phụ gia chống tia cực tím, mái che vòm bằng nhựa thông minh có khả năng hiệu quả trong việc ngăn chặn và loại bỏ tia cực tím mà vẫn giữ nguyên ánh sáng cho không gian bên dưới.
Co dãn tốt, dễ uốn cong
Có cấu trúc thông minh linh hoạt và có khả năng uốn cong theo nhiều hình dáng bằng cách sử dụng nhiệt hoặc lạnh, để phù hợp với từng vị trí lắp đặt trên công trình. Điều này mang lại tính đa dạng và thú vị trong kiểu dáng, hấp dẫn nhiều sự quan tâm từ khách hàng.
Trọng lượng nhẹ
Tấm lợp thông minh có trọng lượng chỉ khoảng 1200kg/m3 khá nhẹ khi so với chất liệu kính thông thường có trọng lượng trung bình khoảng 2500kg/m3. Điều này giúp thuận tiện trong thi công, đặc biệt tại các công trình lớn, cũng như giúp tiết kiệm thời gian lắp đặt.
Dễ dàng vệ sinh, lau chùi
Mái lợp bằng nhựa thông minh rất khó bám bẩn, không bị bay màu hay ố vàng sau thời gian sử dụng. Hơn nữa, vết bẩn trên mái có thể dễ dàng lau chùi mà không cần sử dụng các loại chất tẩy rửa.
Giá cả phải chăng
Mặc dù mang nhiều ưu điểm vượt trội, giá thành của mái nhựa thông minh rất hợp lý, phù hợp với nhiều ngân sách công trình. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng mà có giá cả có thể khác nhau.
Khi mua tấm nhựa và được xuất khỏi nhà máy hoặc điểm phân phối, việc bảo quản bao bì của tấm lợp là rất quan trọng. Bao bì nên được giữ nguyên và chỉ nên tháo ra khi chuẩn bị lắp đặt. Độ bền của tấm nhựa thông minh còn phụ thuộc vào cách vận chuyển, nếu không thận trọng có thể gây hư hại cho tấm nhựa. Vì vậy, bạn cần chú ý đến các điểm sau:
Vận chuyển bằng xe:
Thường thì các tấm nhựa thông minh sẽ được vận chuyển bằng xe tải. Trong quá trình vận chuyển, thùng xe cần được làm phẳng và làm sạch. Kích thước của thùng xe cần phải lớn hơn kích thước của tấm nhựa sau khi cuộn lại để tránh biến dạng tấm nhựa.
Vận chuyển bằng tay hoặc công cụ thô sơ:
Khi vận chuyển bằng tay hoặc sử dụng các công cụ như xe kéo, cả khi vật liệu là dạng tấm hoặc cuộn, bạn cũng cần áp dụng cách vận chuyển phù hợp để tránh làm hỏng bề mặt của tấm nhựa.
Cần lưu lại thông tin, điều kiện bảo hành và các giấy tờ hóa đơn liên quan đến mái lợp rất quan trọng. Điều này sẽ hỗ trợ cho việc sửa chữa hoặc thay thế tấm nhựa thông minh sau này. Nếu xảy ra sự cố do lỗi sản phẩm hoặc lỗi trong quá trình thi công, lắp đặt, việc có giấy tờ này cũng sẽ giúp hỗ trợ quá trình sửa chữa.
Tấm nhựa thông minh là vật liệu rất bền, nhưng nếu không có phương pháp bảo quản cụ thể và vận chuyển đúng cách, sẽ khó để tận dụng tối đa ưu điểm của vật liệu này. Do đó, độ bền của nó cũng phụ thuộc vào việc bảo quản và bảo dưỡng định kỳ trong suốt quá trình sử dụng.
Các loại tấm lợp mái thông minh lấy sáng có chất lượng cao và có độ bền đảm bảo trên 10 năm trở lên. Tuy nhiên, tuổi thọ lâu không chỉ phụ thuộc vào điều kiện môi trường có khắc nghiệt hay không, cũng phụ thuộc vào quá trình lắp đặt và cách bảo dưỡng công trình
Dưới đây là một số cách bảo dưỡng công trình mái lợp bạn có thể tham khảo:
Ứng dụng của tấm nhựa thông minh lợp mái nhà để xe cộ
Ứng dụng của tấm nhựa thông minh lợp mái giếng trời
Ứng dụng của tấm nhựa thông minh lợp mái hiên nhà
Ứng dụng của tấm nhựa thông minh lợp mái sân thượng
Ứng dụng của tấm nhựa thông minh lợp mái trong nông nghiệp
Ứng dụng của tấm nhựa thông minh lợp mái bể bơi
Ứng dụng của tấm nhựa thông minh lợp mái lấy sáng
Kết bài:
Những nội dung trên là toàn bộ chia sẻ của Diệu Phương về tấm nhựa thông minh, Kích thước và ứng dụng của tấm nhựa thông minh lấy sáng trong lợp mái. Bảng báo giá tấm nhựa thông minh đặc ruột, rỗng và dạng sóng. Hy vọng rằng những thông tin trên là hữu ích với bạn.