Bạn đang có nhu cầu tìm kiếm trần nhựa giá rẻ? Dưới đây là top 30 mẫu trần nhựa giả gỗ, trần la phông nhựa rẻ đẹp nhất. Cùng Diệu Phương tìm hiểu chi tiết ở bài viết dưới đây nhé !
Để định nghĩa về trần nhựa giá rẻ các bạn có thể tham khảo giá một số loại trần nhựa dưới đây. Giá trần nhựa sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như: chất liệu nhựa, kích thước, độ dày của trần, chất lượng vật liệu, thương hiệu sản xuất, và chi phí thi công lắp đặt.
Lưu ý rằng đây chỉ là một số thông tin tham khảo về giá trần nhựa. Để có thông tin chi tiết và chính xác hơn về giá cả và lắp đặt trần nhựa, bạn nên liên hệ với các nhà cung cấp và thi công trần nhựa. Dưới đây chúng ta cùng đi tìm hiểu các mẫu trần nhựa pvc giả rẻ đẹp nhất hiện nay.
Tấm trần nhựa giá rẻ PVC Nano là một loại trần nhựa có giá cả phải chăng được sản xuất từ các hạt Nano, giúp tạo ra tấm nhựa có khả năng chịu lực cao, độ cứng và độ bền xuất sắc. Với sự đa dạng trong thiết kế và khả năng chống cháy, trần nhựa Nano đang trở nên phổ biến và được ưa chuộng hơn trong các dự án trang trí nội, ngoại thất.
So với các loại trần truyền thống khác như trần gỗ tự nhiên, trần thạch cao… trần nhựa Nano không chỉ đẹp mắt mà còn có giá thành hợp lý, độ linh hoạt tốt và độ bền cũng được đảm bảo lâu dài.
Hiện tại, giá trọn gói gồm cả thi công, vật tư cho trần nhựa Nano nằm trong khoảng từ 175.000 đến 355.000 vnđ/m2. Đây là một mức giá rất hợp lý khi so sánh với các hệ thống trần giả hiện đại khác.
giá trần nhựa đẹp
Trần nhựa Nano đẹp giá rẻ
ốp trần nhựa giá rẻ
giá trần nhựa rẻ nhất
Trần nhựa Nano giả đá đẹp giá rẻ
Trần nhựa giả gỗ giá rẻ là loại trần thuộc top được ưa dùng nhất hiện nay. trần nhựa giả gỗ có 2 loại chính là dạng phẳng và dạng trần giật cấp.Tấm trần nhựa giả gỗ dạng phẳng được sản xuất với nguyên liệu chính là nhựa pvc với các thiết kế đường nét vân gỗ giống như một tấm gỗ phẳng. Còn trần giật cấp thường với cấu trúc hình khối sóng vuông nhiều cấp và giá thành của nó sẽ cao hơn dạng phẳng vì độ thẩm mỹ cao hơn, thi công cũng đòi hỏi kỹ thuật nhiều hơn.
Trần nhựa giả gỗ lam sóng giá rẻ
giá trần nhựa vân gỗ đẹp
ốp trần nhựa giật cấp đẹp giá rẻ
Trần nhựa nano giả gỗ giật cấp giá tốt
giá trần nhựa rẻ nhất phòng khách
trần nhà nhựa giá rẻ
mẫu trần nhựa giá rẻ phòng bếp
Bảng giá trần nhựa giả gỗ có thể tham khảo:
Loại vật tư của trần nhựa PVC giả gỗ | Quy cách tấm (mm) | Đơn giá (vnđ/m2) |
---|---|---|
Tấm nhựa PVC giả gỗ lam sóng | 195 x 2.900 x 14 | 380.000 |
Tấm nhựa PVC Nano vân gỗ | 400x3000x9 | 345.000 |
Tấm nhựa giả gỗ lam sóng | 204x2950x15 | 600.000 |
Tấm nhựa PVC giả gỗ có rảnh gờ âm dương | 106x2950x10 | 690.000 |
Ngoài các loại trần nhựa giả gỗ được ưa chuộng vì khả năng mô phỏng các vân gỗ tự nhiên lên đến hơn 90%, thì hiện nay trần la phong nhựa giá rẻ cũng là loại trần cũng rất phổ biến và ứng dụng rộng rãi ở không gian nội thất khác nhau như ốp trần nhà ở, cửa hàng, quán xá… Tấm la phông nhựa là một trong những sản phẩm thuộc dòng nhựa giá rẻ đáp ứng được nhiều phân khúc nhu cầu của thị trường mà nhiều người quan tâm. Mặc dù mẫu mã có giới hạn và kiểu dáng không quá phô trương, nhưng độ bền và tính ứng dụng của nó không thua kém dòng trần nhựa khác.
giá trần nhựa 600×600 rẻ
trần nhựa thả giá rẻ
Trần la phong nhựa phòng bếp giá rẻ
trần nhà nhựa giá rẻ la phong
trần nhà nhựa la phong giá tốt
trần nhà nhựa la phong giá tốt
trần nhựa la phông phòng khách giá rẻ
Bảng giá la phông nhựa trần nhà mới nhất mời các bạn tham khảo:
Phân loại trần nhựa | số lượng/m2 | Đơn giá (vnđ/m2) |
---|---|---|
Trần thả nhựa 60×00 cm | Trên 100m2 | 165.000 |
La phông nhựa đẹp | Từ 70 đến 100m2 | 170.000 |
Trần nhựa thả nổi | Từ 40 đến 40m2 | 180.000 |
Trần thả nhựa giá rẻ | Từ 20 đến 40m2 | 190.000 |
La phông nhựa 60×60 cm | Dưới 20m2 | Đang cập nhật |
Lựa chọn theo mục đích sử dụng
Mỗi loại trần nhựa sẽ có những điểm mạnh khác nhau và phù hợp với nhiều loại hình công trình khác nhau. Việc xác định được mục đích sử dụng ốp trần cho không gian nhà ở như phòng khách, phòng ngủ, phòng tắm hay trong môi trường ngoài trời, văn phòng, nhà xưởng sẽ giúp trần nhựa phát huy được tối đa công dụng sẽ tiết kiệm được thêm thời gian và ngân sách.
Lựa chọn theo mẫu mã, màu sắc
Trên thị trường hiện nay, có đa dạng mẫu trần nhựa với các họa tiết, màu sắc đẹp mắt, và do đó, việc tùy chọn kiểu dáng, gam màu phù hợp với không gian sẽ tạo nên sự nâng cấp đáng kể cho công trình của bạn.
Có sẵn nhiều loại kiểu dáng trần nhựa, chẳng hạn như trần nhựa phẳng, trần nhựa gạch, trần nhựa trơn hoặc có hoa văn, v.v. để bạn có thể chọn lựa mẫu trần phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
Lựa chọn kích thước tấm nhựa
Kích thước tấm nhựa ốp trần sẽ đi đôi với độ bền của trần nhựa, tấm nhựa có độ dày và kích thước lớn sẽ đảm bảo độ bền tốt hơn nhưng cũng có chi phí đắt hơn. Đối với các công trình có diện tích nhỏ hoặc chiều cao trần thấp, nên lựa chọn các tấm nhựa có kích thước và độ dày phù hợp và không nên sử dụng mẫu trần giật cấp, bởi vừa tốn kém ngân sách lại khiến cho không gian chật hẹp hơn.
Bước 1: Chuẩn bị vật liệu và đo đạc kĩ kích thước, độ cao của trần
Trước khi tiến hành thi công trần nhựa, việc đầu tiên là đo đạc chuẩn xác diện tích và độ cao của trần, sau đó chuẩn bị vật liệu cần thiết và phù hợp để đảm bảo quá trình thi công được thuận lợi.
Bước 2: Xác định vị trí lắp đặt trần nhựa giá rẻ
Trong bước này, vị trí và cách lắp đặt trần nhựa sẽ phụ thuộc vào loại mái trần của công trình:
Việc phân loại kiểu mái công trình giúp đảm bảo rằng việc lắp đặt trần nhựa sẽ diễn ra với độ chính xác cao và phù hợp với cấu trúc của ngôi nhà.
Bước 3: Lắp đặt các thanh viền tường
Sử dụng búa hoặc khoan để lắp đặt các thanh viền tường, tùy thuộc vào loại vách tường. Để đảm bảo độ vững chắc, hãy duy trì khoảng cách giữa các lỗ đinh không vượt quá 30cm.
Khi lắp đặt các xương cấu trúc, hãy chú ý giữ khoảng cách tối thiểu giữa chúng là 80cm và tối đa là 100cm. Đối với các xương ngang, khoảng cách giữa chúng là từ 2m đến 3m. Trong trường hợp các công trình có mái rộng, hãy nhớ lắp đặt xương chống bắt từ mái trần xuống mặt trần.
Bước 4: Phân chia ô trần nhựa
Để đảm bảo rằng khung trần nhựa và các tấm ốp trần được cân đối, bạn cần phân chia các ô trần một cách hợp lý. Khoảng cách lý tưởng giữa các ô là 60x60cm hoặc 1220x2440cm tùy theo vào bản thiết kế của trần nhựa
Bước 5: Xác định vị trí treo trần nhựa
Khoảng cách giữa các điểm treo trần nhựa được xác định như sau:
Đối với bề mặt trần là bê tông, cần sử dụng máy khoan bê tông để khoan trực tiếp vào bề mặt sàn. Sau đó, sử dụng tắc kê nở và pát 2 lỗ có kích thước tương tự với ty treo đã gắn để đảm bảo chúng được đặt ở độ cao đã được xác định trước.
Trong trường hợp nhà có mái tôn, ty treo trần có thể được gắn trực tiếp vào xà gồ và sử dụng pát 2 lỗ để kết nối.
Bước 6: Lắp đặt khung chính và thanh phụ
Để lắp đặt khung chính và thanh phụ của hệ thống trần nhựa, bạn cần kết nối chúng với nhau bằng cách đưa đầu của thanh phụ vào lỗ mẫu trên thanh chính.
Quá trình này giúp đảm bảo rằng khung chính và thanh phụ được lắp đặt một cách chính xác và ổn định để hỗ trợ tấm trần nhựa.
Bước 7: Điều chỉnh cân đối khung xương
Sau khi đã lắp đặt các thanh chính và thanh phụ, bạn cần điều chỉnh khung xương để đảm bảo chúng thẳng hàng. Sử dụng tăng đơ để điều chỉnh chiều cao của khung trần để khớp với các tường và cột đã được xác định trước đó.
Bước 8: Gắn tấm nhựa lên khung trần
Gắn tấm trần nhựa với kích thước phù hợp (đã được xác định khi đo đạc diện tích bề mặt trần) vào khung xương đã lắp đặt. Đặt các tấm nhựa vào khung xương và sử dụng dây thép hoặc đinh vít để gắn chúng vào khung. Đảm bảo rằng khi lắp đặt các tấm trần, hèm khóa của chúng phải nằm chặt và an toàn với nhau để đảm bảo tính chắc chắn.
Bước 9: Kiểm tra và bàn giao
Kiểm tra một lần cuối thật kỹ để đảm bảo quá trình thi công hoàn tất và không xảy ra lỗi nào. Sau đó bàn giao lại cho chủ công trình để nghiệm thu dự án.
Kết bài:
Qua những chia sẻ chi tiết của Diệu Phương về các mẫu trần nhựa giá rẻ đẹp nhất hiện nay, mong rằng sẽ hữu ích cho các bạn trong việc lựa chọn trần nhựa đẹp giá rẻ nhất phù hợp với công trình nhà mình.
Các tìm kiếm liên quan: